Có 6 kết quả:

杂志 zá zhì ㄗㄚˊ ㄓˋ杂质 zá zhì ㄗㄚˊ ㄓˋ雜志 zá zhì ㄗㄚˊ ㄓˋ雜誌 zá zhì ㄗㄚˊ ㄓˋ雜識 zá zhì ㄗㄚˊ ㄓˋ雜質 zá zhì ㄗㄚˊ ㄓˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) magazine
(2) CL:本[ben3],份[fen4],期[qi1]

Từ điển Trung-Anh

impurity

Từ điển phổ thông

tạp chí

Từ điển Trung-Anh

(1) magazine
(2) CL:本[ben3],份[fen4],期[qi1]

Từ điển phổ thông

tạp chí

Từ điển Trung-Anh

impurity